Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
健康保険医
[Kiện Khang Bảo Hiểm Y]
けんこうほけんい
🔊
Danh từ chung
bác sĩ bảo hiểm y tế
Hán tự
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
康
Khang
an nhàn; hòa bình
保
Bảo
bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ
険
Hiểm
dốc đứng; nơi khó tiếp cận; vị trí bất khả xâm phạm; nơi dốc; ánh mắt sắc bén
医
Y
bác sĩ; y học