健康保険 [Kiện Khang Bảo Hiểm]

けんこうほけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bảo hiểm y tế

JP: その会社かいしゃぜん社員しゃいんたいして健康けんこう保険ほけん生命せいめい保険ほけんをかけている。

VI: Công ty đó cung cấp bảo hiểm sức khỏe và bảo hiểm nhân thọ cho tất cả nhân viên.

🔗 健保

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

様々さまざま種類しゅるい保険ほけんがある。たとえば健康けんこう保険ほけん火災かさい保険ほけん生命せいめい保険ほけんなどである。
Có nhiều loại bảo hiểm khác nhau, ví dụ như bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm cháy nổ, bảo hiểm nhân thọ, v.v.
ヨーロッパの健康けんこう保険ほけんカードをおちですか?
Bạn có thẻ bảo hiểm sức khỏe châu Âu không?
この団体だんたいは、旅行りょこう健康けんこう管理かんりといったことにかんする情報じょうほう配布はいふし、保険ほけんぎょう医療いりょう住宅じゅうたく供給きょうきゅう規制きせいする法律ほうりつ制定せいていといった、この年齢ねんれいそう人々ひとびと影響えいきょうのあるしょ問題もんだいかんして投票とうひょうけん行使こうしするように会員かいいんすすめている。
Tổ chức này khuyến khích thành viên tham gia bỏ phiếu về các vấn đề ảnh hưởng đến nhóm tuổi này như phân phát thông tin về du lịch và quản lý sức khỏe, cũng như các luật điều chỉnh về bảo hiểm, y tế và cung cấp nhà ở.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 健康保険
  • Cách đọc: けんこうほけん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: bảo hiểm y tế/ bảo hiểm sức khỏe
  • Hán Việt: Kiện Khang Bảo Hiểm

2. Ý nghĩa chính

  • Chế độ bảo hiểm chi trả chi phí khám chữa bệnh theo luật, giúp giảm gánh nặng viện phí (ví dụ: 3割負担 – tự chi trả 30%).
  • Tổ chức/loại hình bảo hiểm: 国民健康保険 (quốc dân), 会社員向けの健康保険 (nhân viên công ty), 健康保険組合 (quỹ của doanh nghiệp/ngành).

3. Phân biệt

  • 健康保険 vs 医療保険: 医療保険 là khái niệm rộng (mọi bảo hiểm y tế), 健康保険 thường chỉ chế độ công/cơ bản trong nước.
  • 国民健康保険 (quốc dân) vs 協会けんぽ・組合健保 (cho người lao động): khác đối tượng tham gia, mức phí, cách quản lý.
  • 保険証: thẻ bảo hiểm dùng để xuất trình, không phải chính chế độ.
  • 介護保険: bảo hiểm chăm sóc dài hạn, không phải bảo hiểm sức khỏe điều trị thông thường.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 健康保険に加入する (tham gia), 切り替える (chuyển đổi), 適用される (được áp dụng), 提示する (xuất trình thẻ).
  • Collocations: 健康保険料 (phí), 被保険者 (người được bảo hiểm), 扶養 (phụ thuộc), 保険証 (thẻ), 自己負担 (tự chi trả).
  • Ngữ cảnh: thủ tục hành chính, bệnh viện/phòng khám, thay đổi việc làm/tình trạng cư trú.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
医療保険 Đồng nghĩa (bao hàm rộng) bảo hiểm y tế Thuật ngữ tổng quát.
国民健康保険 Liên quan (loại cụ thể) bảo hiểm sức khỏe quốc dân Cho người tự doanh, thất nghiệp, v.v.
健康保険証 Liên quan thẻ bảo hiểm y tế Giấy tờ xuất trình khi khám.
社会保険 Liên quan (hệ thống) bảo hiểm xã hội Gồm y tế, hưu trí, v.v.
無保険 Đối nghĩa không có bảo hiểm Không được chi trả bảo hiểm.
自費診療 Gần đối nghĩa tự chi trả toàn bộ Không áp dụng bảo hiểm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 健 (けん): khỏe mạnh; 康 (こう): an khang; 保 (ほ): bảo hộ; 険 (けん): hiểm/rủi ro → “bảo hiểm”.
  • Cụm danh từ ghép 4 Hán tự mang nghĩa “bảo hiểm vì sức khỏe”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hệ thống Nhật, mức đồng chi trả thường là 30% cho người dưới 70 tuổi. Khi thay đổi việc làm hay tư cách lưu trú, bạn cần chú ý 切り替え giữa 社会保険 và 国民健康保険 để tránh bị “無保険” tạm thời. Việc hiểu rõ phạm vi 保険適用 giúp bạn ước lượng chi phí điều trị chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 健康保険に加入しているので、医療費の自己負担は3割です。
    Vì có bảo hiểm y tế nên tôi tự chi trả 30% viện phí.
  • 会社員は通常、健康保険と厚生年金に加入する。
    Nhân viên công ty thường tham gia bảo hiểm y tế và lương hưu phúc lợi.
  • 退職後は国民健康保険に切り替えた。
    Sau khi nghỉ việc tôi đã chuyển sang bảo hiểm quốc dân.
  • 病院で健康保険証の提示を求められた。
    Tôi được yêu cầu xuất trình thẻ bảo hiểm ở bệnh viện.
  • 健康保険料が今月から上がった。
    Phí bảo hiểm y tế tăng từ tháng này.
  • 扶養家族も健康保険の対象になりますか。
    Người phụ thuộc cũng thuộc diện của bảo hiểm y tế chứ?
  • この治療は健康保険が適用されますか。
    Liệu pháp này có được áp dụng bảo hiểm y tế không?
  • 留学生でも健康保険に入れますか。
    Du học sinh cũng có thể tham gia bảo hiểm y tế không?
  • 健康保険組合から案内が届いた。
    Tôi nhận được thông báo từ quỹ bảo hiểm y tế.
  • 自営業なので健康保険は国保に入っている。
    Vì tự kinh doanh nên tôi tham gia bảo hiểm quốc dân.
💡 Giải thích chi tiết về từ 健康保険 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?