1. Thông tin cơ bản
- Từ: 停電
- Cách đọc: ていでん
- Loại từ: Danh từ; có dạng 〜する (tự động từ: 停電する)
- Hán-Việt: Đình điện
- Lĩnh vực: Đời sống, điện lực, ứng phó thiên tai
- Biến thể/liên quan thường gặp: 計画停電(けいかくていでん), 広域停電(こういきていでん), 復旧(ふっきゅう), 断電(だんでん)
2. Ý nghĩa chính
1) Mất điện, cúp điện: Tình trạng dòng điện bị ngắt trong một khu vực, do sự cố hoặc do kế hoạch cắt điện.
2) Sự kiện mất điện với tư cách một hiện tượng: “〜が起きる/になる”.
3. Phân biệt
- 停電: Nhấn mạnh “tình trạng” mất điện trong khu vực (do thiên tai, sự cố, bảo trì).
- 断電: Ngắt điện có chủ đích hoặc cắt điện ở mạch/cục bộ (kỹ thuật). Mang sắc thái chủ động hơn.
- 故障: Hỏng hóc thiết bị. Nếu hỏng ở nhà bạn thì là 故障, không phải 停電 toàn khu.
- 計画停電: Cắt điện theo kế hoạch, có thông báo trước; khác với 突然の停電 do sự cố.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: 停電になる/停電が起きる/停電する, 停電中, 停電の影響, 停電に備える.
- Collocation theo nguyên nhân: 台風による停電/落雷で停電.
- Phạm vi: 一部地域での停電/広域停電.
- Khôi phục: 停電は数時間で復旧した。
- Tình huống: Thông báo của công ty điện, tin tức thiên tai, hướng dẫn an toàn.
- Lưu ý: Khi nói “mất điện ở nhà do ngắt cầu dao” có thể dùng ブレーカーが落ちた thay vì 停電.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 計画停電 |
Liên quan |
Cắt điện theo kế hoạch |
Có thông báo trước, thường để bảo trì hoặc cân bằng tải. |
| 断電 |
Gần nghĩa |
Ngắt điện |
Sắc thái chủ động/kỹ thuật; cũng dùng trong an toàn điện. |
| 復旧 |
Liên quan |
Khôi phục |
Dùng cho dịch vụ sau sự cố: 停電の復旧. |
| 送電/通電 |
Đối nghĩa |
Cấp điện / có điện |
Trạng thái có điện; 送電再開: cấp điện trở lại. |
| 故障 |
Khác biệt |
Hỏng hóc |
Hỏng thiết bị cá nhân; không chỉ toàn khu như 停電. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 停 (đình): dừng lại. Bộ nhân đứng 亻 + 亭 (đình/quán) → gợi ý “ngừng”.
- 電 (điện): điện/sấm chớp. Bộ vũ 雨 + 田 + 乚 → hình ảnh “sấm sét từ trời”.
- Ghép nghĩa: “dừng + điện” → mất điện.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo khẩn, người Nhật hay nêu thời gian dự kiến 復旧見込み, khu vực ảnh hưởng, và khuyến nghị 停電に備える như dự trữ nước, pin, đèn pin, sạc dự phòng. Trong mùa bão, cụm 台風による広域停電 xuất hiện nhiều trên tin tức. Khi giao tiếp, nói rõ phạm vi và thời lượng giúp người nghe hình dung mức độ ảnh hưởng.
8. Câu ví dụ
- 強風の影響で地域一帯が停電になった。
Do gió mạnh, cả khu vực đã bị mất điện.
- 落雷による停電は数十分で復旧した。
Mất điện do sét đánh đã được khôi phục trong vài chục phút.
- 今夜は計画停電が実施されます。
Tối nay sẽ thực hiện cắt điện theo kế hoạch.
- 停電中はエレベーターを使用しないでください。
Trong lúc mất điện, xin đừng sử dụng thang máy.
- 台風の被害で大規模な停電が発生した。
Do bão gây thiệt hại, đã xảy ra mất điện trên diện rộng.
- 非常灯が点いているので、停電でも慌てないで。
Đèn khẩn cấp đang sáng nên dù mất điện cũng đừng hoảng.
- 工事のため、午後から一時的な停電となります。
Vì thi công, từ chiều sẽ có mất điện tạm thời.
- 冷蔵庫の中身が停電で傷む前に使い切った。
Tôi dùng hết đồ trong tủ lạnh trước khi hỏng do mất điện.
- 復旧班が停電の原因を調査している。
Đội khôi phục đang điều tra nguyên nhân mất điện.
- 防災グッズで停電に備えておくと安心だ。
Chuẩn bị đồ chống thiên tai để phòng mất điện sẽ yên tâm hơn.