停滞 [Đình Trệ]

ていたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trì trệ; tắc nghẽn; đứng yên; trì hoãn; tích tụ; rơi vào tình trạng nợ nần

JP: そのふね海岸かいがんすこはなれて停滞ていたいしていた。

VI: Con tàu đó đã dừng lại gần bờ biển.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

雇用こよう停滞ていたいつづけた。
Việc tuyển dụng đã tiếp tục trì trệ.
アメリカの消費しょうひ停滞ていたい周囲しゅういむことになる。
Sự trì trệ trong tiêu dùng của Mỹ sẽ kéo theo những hệ lụy xung quanh.
どんなに頑張がんばっても1キロもらない。ぎゃく体重たいじゅうすこえたり。それがダイエットの停滞ていたいです。
Dù cố gắng đến mấy cũng không giảm nổi 1kg, thậm chí còn tăng chút ít. Đó là giai đoạn bế tắc của việc giảm cân.

Hán tự

Từ liên quan đến 停滞

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 停滞
  • Cách đọc: ていたい
  • Loại từ: Danh từ; する-động từ (停滞する)
  • Mức độ: Trung cấp; dùng trong kinh tế, thương mại, dự án, khí tượng, y khoa
  • Sắc thái: Đình trệ, trì trệ, không tiến triển, luồng chảy bị ứ đọng
  • Kết hợp: 経済の停滞/交渉が停滞する/業務停滞/血流の停滞/停滞前線

2. Ý nghĩa chính

停滞 diễn tả trạng thái đứng lại, không tiến triển hoặc bị ứ đọng (về dòng chảy, luồng khí, quy trình). Dùng cho kinh tế, dự án, thương lượng, logistics, thậm chí dòng máu.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 停滞 vs 渋滞: 渋滞 chuyên cho giao thông “kẹt xe”. 停滞 rộng hơn, chỉ sự đình trệ nói chung.
  • 停滞 vs 遅延: 遅延 là “trì hoãn” (trễ so với kế hoạch). 停滞 là “đứng lại, không tiến”.
  • 停滞 vs 停止: 停止 là “dừng hẳn”. 停滞 vẫn có hoạt động nhưng gần như không tiến triển.
  • 停滞前線: thuật ngữ khí tượng “dải hội tụ/ front dừng”, không phải kẹt giao thông.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kinh tế/kinh doanh: 景気の停滞, 売上が停滞する, 投資が停滞.
  • Dự án/đàm phán: 交渉が停滞している, 手続きの停滞を解消する.
  • Logistics/quy trình: 物流の停滞, ワークフロー停滞.
  • Khoa học/y khoa: 血流の停滞, 空気の停滞, 海水循環の停滞.
  • Cú pháp: 〜が停滞する/停滞を打破する/停滞局面を脱する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
行き詰まり Đồng nghĩa gần Bế tắc Sắc thái kịch tính hơn “bí lối”.
膠着 Đồng nghĩa Giằng co, đóng băng Thường dùng trong đàm phán, tình hình.
足踏み Gần nghĩa Dậm chân tại chỗ Khẩu ngữ hơn, ít trang trọng.
伸び悩み Gần nghĩa Tăng trưởng ì ạch Thường dùng với doanh số, chỉ số.
進展 Đối nghĩa Tiến triển Trái nghĩa trực tiếp trong dự án/đàm phán.
活性化 Đối nghĩa Kích hoạt, sôi động Khắc phục trạng thái trì trệ.
好転 Đối nghĩa Chuyển biến tốt Thường trong kinh tế, thị trường.
停滞前線 Liên quan Front dừng (khí tượng) Thuật ngữ chuyên ngành thời tiết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 停: dừng, ngừng.
  • 滞: đọng lại, chậm trễ (liên quan nước chảy ứ).
  • 停 + 滞 → 停滞: tình trạng ngừng trệ/ứ đọng.
  • Âm Hán Nhật: 停(テイ)・滞(タイ); する-động từ: 停滞する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Điểm phân biệt tinh tế: nếu tiến độ “rùa bò” nhưng vẫn tiến, hãy cân nhắc 進捗が遅い; nếu hầu như không nhúc nhích và có cảm giác “kẹt”, dùng 停滞. Trong báo cáo, cụm “停滞要因” (yếu tố gây đình trệ) đi cùng “打開策” (giải pháp mở nút).

8. Câu ví dụ

  • 世界経済は長引くインフレで停滞している。
    Kinh tế thế giới đang trì trệ do lạm phát kéo dài.
  • 交渉が停滞しているため、仲介者を立てた。
    Vì đàm phán đình trệ nên đã mời bên trung gian.
  • 新製品の開発は予算不足で停滞気味だ。
    Phát triển sản phẩm mới có dấu hiệu trì trệ do thiếu ngân sách.
  • 台風に伴う停滞前線の影響で大雨が続く。
    Mưa lớn kéo dài do ảnh hưởng của dải hội tụ/ front dừng kèm bão.
  • 物流の停滞が在庫不足を招いた。
    Sự đình trệ logistics đã gây thiếu hàng tồn.
  • 血流の停滞は健康リスクを高める。
    Sự ứ trệ dòng máu làm tăng rủi ro sức khỏe.
  • 市況の停滞で投資家は慎重姿勢を強めた。
    Thị trường trì trệ khiến nhà đầu tư càng thận trọng.
  • 社内手続きの停滞を解消するため、承認フローを見直す。
    Để giải quyết sự đình trệ thủ tục nội bộ, xem lại quy trình phê duyệt.
  • 観光需要はパンデミック後も一部地域で停滞している。
    Nhu cầu du lịch vẫn trì trệ ở một số khu vực sau đại dịch.
  • 議論が停滞しているなら、論点を絞り直そう。
    Nếu thảo luận đang đình trệ, hãy thu hẹp lại trọng điểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 停滞 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?