Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
停泊地
[Đình Bạc Địa]
ていはくち
🔊
Danh từ chung
khu neo đậu
Hán tự
停
Đình
dừng lại; dừng
泊
Bạc
nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu
地
Địa
đất; mặt đất
Từ liên quan đến 停泊地
錨地
びょうち
điểm neo đậu