停泊地 [Đình Bạc Địa]
ていはくち

Danh từ chung

khu neo đậu

Hán tự

Đình dừng lại; dừng
Bạc nghỉ qua đêm; ở lại; neo đậu
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 停泊地