偏西風 [Thiên Tây Phong]
へんせいふう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

gió tây; gió tây thịnh hành

Hán tự

Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
西
Tây phía tây
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức