Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偏癖
[Thiên Phích]
へんぺき
🔊
Danh từ chung
Lập dị; kỳ quặc
Hán tự
偏
Thiên
thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
癖
Phích
thói quen; tật xấu; đặc điểm; lỗi; nếp gấp