偏旁冠脚
[Thiên Bàng Quan Cước]
へんぼうかんきゃく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
bộ thủ chữ Hán
🔗 偏; 旁; 冠; 足