Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偏土
[Thiên Thổ]
へんど
🔊
Danh từ chung
Vùng nông thôn
Hán tự
偏
Thiên
thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch
土
Thổ
đất; Thổ Nhĩ Kỳ