Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
偉功
[Vĩ Công]
いこう
🔊
Danh từ chung
hành động vĩ đại
Hán tự
偉
Vĩ
đáng ngưỡng mộ; vĩ đại; xuất sắc; nổi tiếng
功
Công
thành tựu; công lao; thành công; danh dự; tín nhiệm