倹約令 [Kiệm Ước Lệnh]
けんやくれい

Danh từ chung

luật tiết kiệm; sắc lệnh tiết kiệm

Hán tự

Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện
Ước hứa; khoảng; co lại
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt