倹吝 [Kiệm Lận]
慳吝 [慳 Lận]
けんりん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

tham lam và keo kiệt

Hán tự

Kiệm tiết kiệm; kinh tế; tằn tiện
Lận keo kiệt
hối tiếc; keo kiệt