Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倭王
[Oa Vương]
わおう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
vua Yamato
Hán tự
倭
Oa
Yamato; Nhật Bản cổ đại
王
Vương
vua; cai trị; đại gia