倫理的
[Luân Lý Đích]
りんりてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Tính từ đuôi na
đạo đức
JP: そうですね。下手にでてばかりもなんだし。かつ、倫理的ですね。
VI: Đúng vậy. Không nên luôn luôn xuất hiện mà cũng phải đạo đức nữa chứ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
猫を飼うのは不倫理的だよ。
Nuôi mèo là không đạo đức.
多くの人がドロップシッピングを利益のある環境だと考えている一方で、私はそれを非倫理的だと考えています。
Trong khi nhiều người cho rằng kinh doanh dropshipping là có lợi, tôi lại cho rằng nó không đạo đức.