値幅
[Trị Phúc]
値巾 [Trị Cân]
値巾 [Trị Cân]
ねはば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
biên độ giá; dao động giá