値崩れ
[Trị Băng]
ねくずれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
sụp giá
JP: 過度の供給は値崩れにつながる。
VI: Cung cấp quá mức dẫn đến giá cả sụp đổ.