値上げ [Trị Thượng]

値上 [Trị Thượng]

ねあげ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tăng giá

JP: 1999年せんきゅうひゃくきゅうじゅうきゅうねん4月しがつ1日ついたちより地下鉄ちかてつ運賃うんちん値上ねあげになります。

VI: Từ ngày 1 tháng 4 năm 1999, giá vé tàu điện ngầm sẽ tăng.

Trái nghĩa: 値下げ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

来月らいげつから家賃やちん値上ねあげします。
Từ tháng tới, giá thuê nhà sẽ được tăng lên.
そのみせ全品ぜんぴん値上ねあげした。
Giá của tất cả các mặt hàng trong cửa hàng đó đều đã tăng.
バスだいが20%値上ねあげになった。
Giá vé xe buýt đã tăng 20%.
4月しがつから公共こうきょう料金りょうきん値上ねあげになる。
Giá cước công cộng sẽ tăng từ tháng Tư.
学校がっこう授業じゅぎょうりょう値上ねあげを発表はっぴょうした。
Nhà trường công bố tăng học phí.
バスの運賃うんちんが20%値上ねあげされました。
Giá vé xe buýt đã tăng 20%.
10月じゅうがつ20日はつか以降いこう値上ねあげします。
Sau ngày 20 tháng 10, chúng tôi sẽ tăng giá.
きみ仕事しごと軌道きどうったら、値上ねあげのはなしをしましょう。
Khi công việc của bạn đã vào guồng, chúng ta sẽ bàn về việc tăng giá.
セールまえ値上ねあげして割引わりびきりつたかせる。
Tăng giá trước khi giảm giá để làm cho tỷ lệ giảm giá trông cao hơn.
開発かいはつ暴騰ぼうとうしてるのに値上ねあげできない。
Chi phí phát triển tăng vọt mà không thể tăng giá.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 値上げ
  • Cách đọc: ねあげ
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(〜をする)
  • Trình độ gợi ý: N2
  • Sắc thái: kinh tế, kinh doanh, chính sách giá; trung tính–trang trọng
  • Từ gốc/liên quan: 値(giá)+ 上げ(nâng lên, từ 上げる)

2. Ý nghĩa chính

  • Tăng giá: hành vi chủ thể định giá (doanh nghiệp, cơ quan) nâng mức giá bán/giá dịch vụ.

3. Phân biệt

  • 値上げ (tha động: do người/đơn vị chủ động) vs 値上がり (tự động: giá tự tăng trên thị trường).
  • 値上げする vs 値上がる: phân biệt như trên ở cấp độ động từ.
  • 値下げ/値下がり: hướng ngược lại (giảm giá do chủ thể/giá tự giảm).
  • 価格改定: điều chỉnh giá (có thể tăng hoặc giảm), mang sắc thái văn bản thông báo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 一斉値上げ/段階的値上げ/便乗値上げ/値上げ幅/値上げ率/値上げを発表・実施・見送る・検討する・凍結する.
  • Ngữ cảnh: thông báo công ty, tin tức kinh tế, chính sách công (điện, nước, giao thông, thuế gián thu).
  • Đi kèm nguyên nhân: 原材料高騰/人件費上昇/円安/コスト増.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
値上がりĐối ứng tự độngGiá tăng (tự nhiên)Dùng cho thị trường, chỉ trạng thái
値下げĐối nghĩaGiảm giá (chủ động)Do doanh nghiệp/cơ quan thực hiện
値下がりĐối nghĩaGiá giảm (tự nhiên)Biến động thị trường
価格改定Liên quanĐiều chỉnh giáTăng hoặc giảm, văn phong thông báo
料金改定Liên quanĐiều chỉnh phíDịch vụ công, giao thông, tiện ích
据え置きĐối lậpGiữ nguyên giáKhông thay đổi giá
物価上昇Bối cảnhLạm phát/giá cả tăngXu hướng vĩ mô
インフレBối cảnhLạm phátXu thế chung, không phải hành vi đơn lẻ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 値(nhân 亻 + 直, “giá trị/giá cả”)+ 上(lên, phía trên).
  • Cấu tạo: danh từ ghép + 上げ (danh hóa từ 上げる “nâng lên”).
  • Dạng động từ: 値上げする(thực hiện tăng giá).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết thông báo, doanh nghiệp thường dùng cách nói giảm nhẹ như 価格改定 hoặc nêu lý do khách quan. Trong tin tức, cụm 〜を受けて値上げ cho thấy quan hệ nhân quả (do chi phí, tỷ giá…). Với người mua, 値上げ前に là tín hiệu mua gom.

8. Câu ví dụ

  • 電気料金の値上げが発表された。
    Việc tăng giá điện đã được công bố.
  • この店は来月から一斉値上げを行う。
    Cửa hàng này sẽ đồng loạt tăng giá từ tháng sau.
  • 消費税の引き上げに伴い、各社が値上げに踏み切った。
    Kèm theo việc tăng thuế tiêu dùng, các công ty đã quyết định tăng giá.
  • 頻繁な値上げは消費者の負担になる。
    Tăng giá thường xuyên gây gánh nặng cho người tiêu dùng.
  • 原材料の高騰で、やむを得ず値上げした。
    Do nguyên liệu tăng vọt nên buộc phải tăng giá.
  • バス運賃の値上げ案に反対する。
    Phản đối đề án tăng giá vé xe buýt.
  • 会社は値上げではなくコスト削減で対応する。
    Công ty ứng phó bằng cắt giảm chi phí chứ không tăng giá.
  • 値上げ前に日用品をまとめ買いした。
    Tôi đã mua tích trữ đồ thiết yếu trước khi tăng giá.
  • サービスの質向上を理由に値上げする。
    Tăng giá với lý do nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • 政府は当面の値上げを見送った。
    Chính phủ tạm hoãn việc tăng giá trong thời gian trước mắt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 値上げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?