倡佯
[Xướng Dương]
倘佯 [Thảng Dương]
徜徉 [Thương Dương]
倘佯 [Thảng Dương]
徜徉 [Thương Dương]
しょうよう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lang thang