倡佯 [Xướng Dương]
倘佯 [Thảng Dương]
徜徉 [Thương Dương]
しょうよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lang thang

Hán tự

Xướng gái mại dâm; diễn viên
Dương giả vờ; giả tạo; sai; lừa dối
Thảng nếu; giả sử
Thương đi đi lại lại; nán lại; lang thang
Dương lang thang; đi lạc; do dự