借家 [Tá Gia]
借屋 [Tá Ốc]
しゃくや
しゃっか – 借家
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

nhà thuê; nhà cho thuê

JP: かれらは借家しゃくやんでいる。

VI: Họ đang sống trong nhà thuê.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まえ借家しゃくやじんは、アパートの雑用ざつよう抜群ばつぐんによくやっていた。
Người thuê nhà trước đã làm việc vặt trong căn hộ rất tốt.

Hán tự

mượn
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ