倜儻 [Thích Thảng]
てきとう

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Từ cổ

vượt trội hơn người thường

Hán tự

Thích nâng cao; không bị ràng buộc
Thảng vượt trội; vượt qua; nếu; có lẽ