倍増し [Bội Tăng]
ばいまし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tăng gấp đôi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2020年にせんにじゅうねんまでには、この人口じんこう倍増ばいぞうしているだろう。
Đến năm 2020, dân số của thành phố này sẽ tăng gấp đôi.
紀元きげん2020年にせんにじゅうねんまでには、この人口じんこう倍増ばいぞうしているだろう。
Đến năm 2020, dân số của thành phố này sẽ tăng gấp đôi.

Hán tự

Bội gấp đôi; hai lần; lần; gấp
Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến

Từ liên quan đến 倍増し