倍加
[Bội Gia]
ばいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
gấp đôi
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tăng đáng kể; nhân lên; tăng gấp đôi