倉頡輸入法 [Thương Hiệt Thâu Nhập Pháp]
そうけつゆにゅうほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

phương pháp nhập Cangjie

Hán tự

Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Hiệt bay lên
Thâu vận chuyển; gửi
Nhập vào; chèn
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống