倉頡 [Thương Hiệt]
そうけつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

⚠️Từ viết tắt

Cangjie (phương pháp nhập liệu tiếng Trung)

🔗 倉頡輸入法

Hán tự

Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Hiệt bay lên