1. Thông tin cơ bản
- Từ: 倉敷
- Cách đọc: くらしき
- Loại từ: Danh từ riêng (địa danh)
- Ý nghĩa khái quát: Thành phố ở tỉnh 岡山県 (Okayama), nổi tiếng với khu phố cổ Bikan
- Viết đầy đủ hành chính: 倉敷市(くらしきし)
2. Ý nghĩa chính
倉敷 là tên một thành phố ở miền Tây Nhật Bản (Chūgoku), thuộc tỉnh 岡山県.
Nơi đây có 美観地区 (Khu phố cổ Bikan) với kênh đào, nhà kho trắng đen đặc trưng, bảo tàng nghệ thuật như 大原美術館, và là vùng nổi tiếng về dệt may/denim.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 倉敷: cách gọi chung (tên riêng); trong địa chỉ thường viết là 倉敷市.
- Không nhầm với 倉 (くら: kho) hay động từ 敷く (しく: trải, lót); ở đây hai chữ tạo thành danh xưng địa danh.
- Các tên liên quan: 倉敷駅 (Ga Kurashiki), 倉敷川 (sông Kurashiki), 倉敷美観地区 (Khu Bikan).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như tên riêng trong địa chỉ, du lịch, lịch sử: 倉敷に行く/倉敷市役所.
- Văn hóa-du lịch: 倉敷美観地区, 大原美術館, 倉敷デニム rất nổi tiếng.
- Trong câu nói thường ngày, ghép với các từ chỉ hoạt động: 倉敷を観光する/散策する/撮影する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 倉敷市 |
Biến thể (hành chính) |
Thành phố Kurashiki |
Hình thức chính thức trong địa chỉ |
| 倉敷美観地区 |
Liên quan (địa điểm) |
Khu phố cổ Bikan ở Kurashiki |
Điểm tham quan nổi tiếng |
| 大原美術館 |
Liên quan (bảo tàng) |
Bảo tàng Ōhara |
Tiên phong trưng bày nghệ thuật Tây phương ở Nhật |
| 岡山県 |
Liên quan (đơn vị cấp trên) |
Tỉnh Okayama |
倉敷 trực thuộc tỉnh này |
| 児島デニム |
Liên quan (đặc sản) |
Denim Kojima |
Khu vực 児島 thuộc 倉敷 nổi tiếng về denim |
| 倉敷駅 |
Liên quan (giao thông) |
Ga Kurashiki |
Ga chính của thành phố |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 倉 (ソウ/くら): nhà kho, nhà chứa.
- 敷 (フ/し-く): trải, lát; trong địa danh là một phần của tên gọi, không mang nghĩa gốc trực tiếp.
- Kết hợp thành danh xưng địa lý lịch sử, gợi liên tưởng “kho bãi” và “bến kênh” xưa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
倉敷 hấp dẫn vì “sự tương phản hài hòa”: kênh đào cổ kính, nhà kho trắng đen, xen lẫn quán cà phê và xưởng thủ công hiện đại.
Nếu bạn thích nhiếp ảnh đường phố, ánh sáng chiều trên 倉敷美観地区 rất “ăn ảnh”.
Di chuyển thuận tiện từ 岡山駅 bằng JR; một lịch trình nửa ngày đến một ngày là hợp lý.
8. Câu ví dụ
- 週末は倉敷の美観地区を散策した。
Cuối tuần tôi dạo bộ ở khu Bikan của Kurashiki.
- 倉敷は古い町並みと運河が有名だ。
Kurashiki nổi tiếng với phố cổ và kênh đào.
- 岡山から倉敷までは電車で約20分だ。
Từ Okayama đến Kurashiki đi tàu khoảng 20 phút.
- 倉敷の大原美術館で名画を鑑賞した。
Tôi thưởng thức danh họa tại Bảo tàng Ōhara ở Kurashiki.
- 旅行の拠点を倉敷にして、瀬戸内も回った。
Tôi chọn Kurashiki làm căn cứ rồi đi thăm cả Setouchi.
- 写真好きなら、夕暮れの倉敷が最高だ。
Nếu thích chụp ảnh, Kurashiki lúc hoàng hôn là tuyệt nhất.
- 友達と倉敷デニムの店を巡った。
Tôi cùng bạn đi vòng các cửa hàng denim ở Kurashiki.
- 修学旅行で初めて倉敷を訪れた。
Tôi lần đầu ghé Kurashiki trong chuyến tham quan của trường.
- 次の連休は倉敷に泊まってゆっくりしたい。
Kỳ nghỉ tới tôi muốn ở lại Kurashiki và nghỉ ngơi thong thả.
- 歴史と現代が共存するのが倉敷の魅力だ。
Sự dung hòa giữa lịch sử và hiện đại là sức hấp dẫn của Kurashiki.