倉庫業 [Thương Khố Nghiệp]
そうこぎょう

Danh từ chung

ngành kinh doanh kho bãi

Hán tự

Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc
Khố kho; nhà kho
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn