俺様 [Yêm Dạng]
オレ様 [Dạng]
己様 [Kỷ Dạng]
おれさま

Đại từ

📝 khoa trương

tôi

Danh từ chung

người đàn ông tự cao; người đàn ông ích kỷ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれさまはニャンコでござるぞ。
Ta đây là một chú mèo đấy.
おれさまにもうつくしいユニコーンさまでござるぞ。
Ta đây chính là kỳ lân đẹp nhất trên đời.
おれさま惑星わくせいからやってきたぞよ。
Ta đến từ hành tinh khác đấy.

Hán tự

Yêm tôi
Dạng ngài; cách thức