俺んち
[Yêm]
俺ん家 [Yêm Gia]
オレん家 [Gia]
俺ん家 [Yêm Gia]
オレん家 [Gia]
おれんち
– オレん家
オレんち
– オレん家
オレンチ
– オレん家
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
📝 từ おれのうち
nhà của tôi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺んちにでもよってけ。
Ghé nhà tôi đi.
俺んち、散らかってるよ。
Nhà tôi lộn xộn lắm.
俺んちはこのタワーのふもとです。
Nhà tôi ở ngay chân tháp này.
こんな場所で彼女と会うなんて、俺はこれっぽっちも思わなかった。
Tôi không hề nghĩ mình sẽ gặp cô ấy ở nơi này.