俺たち
[Yêm]
俺達 [Yêm Đạt]
俺達 [Yêm Đạt]
おれたち
Danh từ chung
⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
chúng tôi; chúng ta
JP: 居酒屋で飲んで、カラオケか。俺達もワンパターンだな。
VI: Uống rượu ở quán izakaya rồi đi hát karaoke, chúng ta cũng đơn điệu thật.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺たちは負け犬なんかじゃない。
Chúng tôi không phải là kẻ thất bại.
俺たち友達だよな?
Chúng ta là bạn bè phải không?
俺たちは同類だよ。
Chúng ta là đồng loại.
俺たち、夜通し飲んだよ。
Chúng tôi đã uống suốt đêm.
俺たちは美術館に行った。
Chúng tôi đã đến bảo tàng.
あいつは俺たちの味方だよ。
Hắn là đồng minh của chúng ta.
俺たちは取引をした。
Chúng ta đã thỏa thuận.
俺たちはついに自由だ。
Chúng ta cuối cùng cũng đã tự do.
俺たちロシア人じゃないよ。
Chúng tôi không phải người Nga.
トムは俺たちの味方だよ。
Tom là đồng minh của chúng ta.