俺が俺が
[Yêm Yêm]
おれがおれが
Cụm từ, thành ngữ
⚠️Từ hoặc ngôn ngữ dành cho nam
tôi, tôi, tôi
Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
ích kỷ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
俺はアル中だ。俺はヤク中だ。俺はゲイだ。俺は天才だ。
Tôi nghiện rượu. Tôi nghiện ma túy. Tôi là người đồng tính. Tôi là thiên tài.
俺やで!
Đây rồi!
俺だけ?
Chỉ mình tôi à?
「トランプやりたい」「俺も俺も!」
"Ai muốn chơi bài?" "Tôi nè, tôi nè!"
俺の彼女、俺より上なんだ。
Bạn gái tôi lớn tuổi hơn tôi.
俺に・・・俺にそんな口をきくな。
Đừng có nói chuyện với tôi kiểu đó.
俺はもう昔の俺じゃないんだ。
Tôi không còn là tôi của ngày xưa nữa.
俺を洗い清めろ!俺を解放しろ!俺を自由にしろ!
Hãy rửa sạch tôi! Giải phóng tôi! Hãy để tôi tự do!
お前の物は俺の物、俺の物も当然俺の物。
Đồ của cậu là của tớ, đồ của tớ cũng là của tớ.
俺は人間だ。
Tôi là con người.