Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俳諧師
[Bài Hài Sư]
はいかいし
🔊
Danh từ chung
nhà thơ haikai
Hán tự
俳
Bài
haiku; diễn viên
諧
Hài
hài hòa
師
Sư
giáo viên; quân đội