俳諧の連歌 [Bài Hài Liên Ca]
はいかいのれんが

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

⚠️Từ lịch sử

haikai no renga (thể loại renga hài hước, thường thô tục xuất hiện vào thế kỷ 16)

🔗 連歌

Hán tự

Bài haiku; diễn viên
Hài hài hòa
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Ca bài hát; hát