Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俳文
[Bài Văn]
はいぶん
🔊
Danh từ chung
văn xuôi phong cách haiku
Hán tự
俳
Bài
haiku; diễn viên
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)