Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
俯瞰撮影
[Phủ Khám Toát Ảnh]
ふかんさつえい
🔊
Danh từ chung
chụp từ trên cao
Hán tự
俯
Phủ
cúi xuống; nằm sấp
瞰
Khám
nhìn; thấy
撮
Toát
chụp ảnh
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh