俯瞰
[Phủ Khám]
ふかん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhìn từ trên cao; nhìn bao quát
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
経営者には企業全体を俯瞰する目が欠かせない。
Người quản lý cần có cái nhìn bao quát toàn bộ công ty.