俯仰天地 [Phủ Ngưỡng Thiên Địa]
ふぎょうてんち

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

không có gì phải xấu hổ

Hán tự

Phủ cúi xuống; nằm sấp
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Địa đất; mặt đất