俯仰 [Phủ Ngưỡng]
ふぎょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nhìn lên và xuống; hành động; dễ dãi

Hán tự

Phủ cúi xuống; nằm sấp
Ngưỡng ngước nhìn; tôn kính