Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
修道誓願
[Tu Đạo Thệ Nguyện]
しゅうどうせいがん
🔊
Danh từ chung
lời thề của dòng tu
Hán tự
修
Tu
kỷ luật; học
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
誓
Thệ
thề; hứa
願
Nguyện
thỉnh cầu; mong muốn