修繕費 [Tu Thiện Phí]
しゅうぜんひ

Danh từ chung

chi phí sửa chữa

JP: 近隣きんりんいえこわれたが、自宅じたくすこしの修繕しゅうぜんですんだ。

VI: Các ngôi nhà lân cận bị hư hại nhưng nhà của tôi chỉ tốn một ít chi phí sửa chữa.

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Thiện vá; sửa chữa; chỉnh sửa; cắt tỉa; dọn dẹp; điều chỉnh
Phí chi phí; giá cả; tiêu; tiêu thụ; lãng phí