修繕工 [Tu Thiện Công]
しゅうぜんこう

Danh từ chung

thợ sửa chữa

Hán tự

Tu kỷ luật; học
Thiện vá; sửa chữa; chỉnh sửa; cắt tỉa; dọn dẹp; điều chỉnh
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)