1. Thông tin cơ bản
- Từ: 修了
- Cách đọc: しゅうりょう
- Loại từ: Danh từ / Động từ する
- Hán-Việt: Tu liễu (hoàn tất việc học/khóa)
- Độ trang trọng: Trang trọng, văn bản giáo dục/đào tạo
- JLPT (tham khảo): N2
- Các dạng liên quan: 修了する・修了証・修了式・修了要件・修了見込み
- Nghĩa khái quát: hoàn tất một chương trình/khóa học theo yêu cầu đặt ra
2. Ý nghĩa chính
修了 là “hoàn thành” một khóa học/chương trình đào tạo (đủ tín chỉ, điều kiện). Khác với tốt nghiệp toàn trường, 修了 nhấn mạnh xong một chương trình cụ thể (thạc sĩ, khóa bồi dưỡng, seminar dài hạn...).
3. Phân biệt
- 修了 vs 卒業:卒業 = tốt nghiệp toàn cấp (trường đại học, THPT); 修了 = hoàn tất một chương trình/khóa (ví dụ: 修士課程修了 = hoàn tất chương trình thạc sĩ; không nhất thiết đồng nghĩa “nhận bằng” nếu thiếu thủ tục).
- 修了証 vs 卒業証書:修了証 là chứng nhận hoàn tất khóa; 卒業証書 là văn bằng tốt nghiệp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giáo dục/đào tạo: 研修を修了する, 課程修了, 修了要件.
- Hồ sơ/đơn từ: ○年○月 修士課程修了, 修了見込み(dự kiến hoàn tất).
- Sự kiện: 修了式(lễ bế giảng).
- Ngữ pháp: プログラム/課程/研修+を+修了する; 未修了 = chưa hoàn tất.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 卒業 |
Phân biệt |
tốt nghiệp |
Tốt nghiệp cấp học/trường; rộng hơn 修了. |
| 修得 |
Liên quan |
tích lũy/đạt được (tín chỉ/kỹ năng) |
修得単位(số tín chỉ đạt); bổ trợ cho 修了. |
| 履修 |
Liên quan |
đăng ký học/hoàn thành môn |
履修計画・履修要件; bước trước khi 修了. |
| 完了 |
Gần nghĩa |
hoàn thành |
Rộng nghĩa, không riêng giáo dục. |
| 未修了 |
Đối nghĩa |
chưa hoàn tất |
Trạng thái chưa đủ điều kiện kết thúc khóa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 修(シュウ/おさめる): tu sửa, trau dồi.
- 了(リョウ): xong, kết liễu/hoàn tất.
- Ghép nghĩa: “trau dồi xong” → 修了 (hoàn tất khóa học/đào tạo).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong CV, ghi “2025年3月 修士課程修了見込み” để chỉ dự kiến hoàn tất. Với các khóa nghề/ngắn hạn, 修了 thể hiện bạn đã đạt yêu cầu; nên đính kèm 修了証の写し khi cần.
8. Câu ví dụ
- 半年間の研修を無事修了した。
Tôi đã hoàn tất an toàn khóa đào tạo kéo dài nửa năm.
- 彼は日本語教師養成講座を修了している。
Anh ấy đã hoàn tất khóa bồi dưỡng giáo viên tiếng Nhật.
- 必要単位を満たせば課程修了となる。
Nếu đủ tín chỉ yêu cầu thì được xem là hoàn tất chương trình.
- 修了証は来週郵送されます。
Giấy chứng nhận hoàn tất sẽ được gửi bưu điện vào tuần sau.
- 私は来春修了見込みです。
Tôi dự kiến hoàn tất vào mùa xuân năm sau.
- 本プログラムを修了すると、上級クラスに進める。
Sau khi hoàn tất chương trình này, có thể lên lớp nâng cao.
- 博士課程を修了後、企業研究所に就職した。
Sau khi hoàn tất chương trình tiến sĩ, tôi vào làm tại viện nghiên cứu doanh nghiệp.
- 規定を満たさず未修了となった。
Do không đáp ứng quy định nên bị xếp vào diện chưa hoàn tất.
- 本日修了式が行われた。
Lễ bế giảng đã được tổ chức hôm nay.
- eラーニングの全課題を修了した。
Tôi đã hoàn tất toàn bộ bài tập của khóa e-learning.