信頼醸成措置 [Tín Lại Nhường Thành Thố Trí]
しんらいじょうせいそち

Danh từ chung

biện pháp xây dựng lòng tin

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Lại tin tưởng; yêu cầu
Nhường ủ; gây ra
Thành trở thành; đạt được
Thố để sang một bên; từ bỏ; đình chỉ; ngừng; gác lại; ngoại trừ
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố