信金
[Tín Kim]
しんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
hợp tác xã tín dụng
🔗 信用金庫