信販会社
[Tín Phán Hội Xã]
しんぱんがいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
công ty tín dụng
JP: 信販会社は毎月顧客に請求書を送ります。
VI: Công ty tài chính gửi hóa đơn hàng tháng cho khách hàng.