Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
信託契約
[Tín Thác Khế Ước]
しんたくけいやく
🔊
Danh từ chung
hợp đồng ủy thác
Hán tự
信
Tín
niềm tin; sự thật
託
Thác
ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
契
Khế
cam kết; hứa; thề
約
Ước
hứa; khoảng; co lại