信託契約 [Tín Thác Khế Ước]
しんたくけいやく

Danh từ chung

hợp đồng ủy thác

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Thác ký gửi; yêu cầu; ủy thác; giả vờ; gợi ý
Khế cam kết; hứa; thề
Ước hứa; khoảng; co lại