Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
信玄袋
[Tín Huyền Đại]
しんげんぶくろ
🔊
Danh từ chung
túi vải
Hán tự
信
Tín
niềm tin; sự thật
玄
Huyền
huyền bí; bí ẩn; đen; sâu; sâu sắc
袋
Đại
bao; túi; túi nhỏ