保革伯仲 [Bảo Cách Bá Trọng]

ほかくはくちゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bảo thủ và cải cách ngang tài ngang sức; sức mạnh bảo thủ và tiến bộ cân bằng