保険金 [Bảo Hiểm Kim]

ほけんきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tiền bảo hiểm

JP: その損害そんがい保険ほけんきんつぐなわれた。

VI: Khoản thiệt hại đó đã được bồi thường bằng tiền bảo hiểm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ保険ほけんきんとして大金たいきんった。
Anh ấy đã nhận được một số tiền lớn như tiền bảo hiểm.
かれ自動車じどうしゃ事故じここし保険ほけんきん請求せいきゅうした。
Anh ấy đã gây ra tai nạn ô tô và yêu cầu bồi thường bảo hiểm.
その家族かぞく一家いっかかせしゅうしなってショックをけたが、保険ほけんきんおおいにたすかっている。
Gia đình đó đã bị sốc khi mất đi người trụ cột nhưng được cứu giúp rất nhiều nhờ tiền bảo hiểm.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保険金
  • Cách đọc: ほけんきん
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: Bảo hiểm, pháp lý, tài chính
  • Mức độ thông dụng: Phổ biến trong văn bản, hợp đồng
  • Ngữ pháp: 保険金を請求する/受け取る/支払う/保険金が下りる
  • JLPT: N2 (thuật ngữ thường gặp)
  • Ghi chú: Dễ nhầm với 保険料 (phí bảo hiểm, số tiền đóng)

2. Ý nghĩa chính

Số tiền bồi thường/chi trả bảo hiểm mà công ty bảo hiểm trả cho người thụ hưởng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm theo hợp đồng (tai nạn, bệnh, tử vong...).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 保険料: Phí bảo hiểm mà người tham gia đóng định kỳ. Không phải tiền nhận.
  • 保険金額: Số tiền bảo hiểm ghi trong hợp đồng (mức trách nhiệm/tối đa). Không nhất thiết bằng số tiền thực nhận.
  • 給付金: Số tiền chi trả (thường dùng trong bảo hiểm y tế, tai nạn). Nghĩa gần với 保険金 nhưng phạm vi khác tùy sản phẩm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thủ tục: 保険金を請求する (yêu cầu chi trả), 保険金が下りる (được duyệt chi).
  • Hợp đồng: 受取人を指定する (chỉ định người thụ hưởng), 免責金額 (mức miễn thường).
  • Pháp lý: 保険金詐欺 (gian lận bảo hiểm) là tội nặng.
  • Biểu đạt: 保険金の査定 (thẩm định), 支払いの可否 (khả năng chi trả).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
保険料 Đối chiếu Phí bảo hiểm Khoản người tham gia phải đóng
給付金 Gần nghĩa Tiền quyền lợi Thường dùng cho bảo hiểm y tế, tai nạn
保険金額 Liên quan Số tiền bảo hiểm (mức trách nhiệm) Giới hạn chi trả trong hợp đồng
受取人 Liên quan Người thụ hưởng Người nhận 保険金
査定 Liên quan Thẩm định Quy trình xem xét chi trả
免責金額 Đối chiếu Mức miễn thường/khấu trừ Phần người được bảo hiểm tự chịu
保険金詐欺 Liên quan (tiêu cực) Gian lận bảo hiểm Hành vi phạm pháp

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ほ): bảo vệ, giữ
  • (けん): hiểm nguy, rủi ro
  • (きん): tiền, kim loại quý
  • Tổng nghĩa: “Tiền chi trả liên quan đến việc bảo vệ trước rủi ro”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hợp đồng, phân biệt “保険料” (phí đóng) và “保険金額” (mức bảo hiểm) giúp bạn ước lượng số 保険金 có thể nhận. Cũng cần chú ý điều khoản loại trừ, thời gian chờ, và thủ tục chứng minh tổn thất để tránh bị từ chối chi trả.

8. Câu ví dụ

  • 事故後すぐに保険金を請求した。
    Tôi đã yêu cầu chi trả bảo hiểm ngay sau tai nạn.
  • 審査が通って保険金が下りた。
    Đã qua thẩm định và tiền bảo hiểm được duyệt chi.
  • この契約では死亡保険金が三千万円だ。
    Trong hợp đồng này, tiền bảo hiểm tử vong là 30 triệu yên.
  • 保険金と保険料を混同しないでください。
    Xin đừng nhầm lẫn giữa tiền bảo hiểm nhận và phí bảo hiểm phải đóng.
  • 指定した受取人が保険金を受け取る。
    Người thụ hưởng được chỉ định sẽ nhận tiền bảo hiểm.
  • 火災の被害額に対してどれだけ保険金が支払われるのか。
    Sẽ chi trả bao nhiêu tiền bảo hiểm cho mức thiệt hại do hỏa hoạn.
  • 保険金詐欺は重大な犯罪だ。
    Gian lận tiền bảo hiểm là tội nghiêm trọng.
  • 保険金の査定に時間がかかっている。
    Việc thẩm định tiền bảo hiểm đang tốn thời gian.
  • 高額の保険金が支払われる条件を確認する。
    Kiểm tra các điều kiện để được chi trả số tiền bảo hiểm lớn.
  • 担当者に保険金請求の必要書類を聞いた。
    Tôi đã hỏi nhân viên phụ trách về giấy tờ cần cho yêu cầu chi trả bảo hiểm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保険金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?