1. Thông tin cơ bản
- Từ: 保釈(ほしゃく)
- Loại từ: Danh từ; danh động từ ~する
- Nghĩa khái quát: tại ngoại hầu tra, được tòa cho tại ngoại (có điều kiện)
- Thường dùng trong: pháp luật, tin tức hình sự
- Cụm thường gặp: 保釈金, 保釈を認める, 保釈請求, 保釈中
- Cách đọc: ほしゃく
2. Ý nghĩa chính
保釈 là chế định cho phép nghi can/bị cáo được tạm thời thả ra khỏi nơi giam giữ trong quá trình tố tụng, thường kèm bảo lãnh tiền (保釈金) và điều kiện nhất định.
3. Phân biệt
- 釈放: phóng thích, thả tự do (không nhất thiết có bảo lãnh). 保釈 là tại ngoại có điều kiện.
- 仮釈放: tạm tha (sau khi thụ án). Khác giai đoạn tố tụng của 保釈.
- 保釈金: tiền bảo lãnh cho tại ngoại. Không đồng nghĩa với tiền phạt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- ~を保釈する (chủ thể: tòa án cho tại ngoại) / 保釈される (bị động: được tại ngoại).
- 保釈を認める/許可する: chấp thuận cho tại ngoại; 却下する: bác yêu cầu.
- 保釈中: trong thời gian tại ngoại (vẫn phải tuân thủ điều kiện).
- Ngữ cảnh chính luận/pháp lý, văn phong khách quan.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 釈放 |
Gần nghĩa |
Phóng thích |
Không hàm điều kiện bảo lãnh |
| 仮釈放 |
Phân biệt |
Tạm tha |
Sau khi có án, khác giai đoạn tố tụng |
| 保釈金 |
Liên quan |
Tiền bảo lãnh |
Điều kiện tài chính cho tại ngoại |
| 勾留 |
Đối lập |
Tạm giam |
Trạng thái trước khi được bảo lãnh tại ngoại |
| 保釈請求 |
Liên quan |
Yêu cầu/đề nghị bảo lãnh tại ngoại |
Do bị cáo/luật sư nộp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 保: bảo vệ, gìn giữ
- 釈: giải thích, tháo gỡ, phóng thích
- Ghép nghĩa: “bảo đảm + phóng thích” → thả có bảo đảm/điều kiện
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản báo chí, câu khung thường là「裁判所は保釈を認めた」「被告は保釈金◯◯円を納付して保釈された」. Khi dịch, nên giữ sắc thái pháp lý trung tính, tránh lẫn với “tạm tha” sau khi thụ án.
8. Câu ví dụ
- 裁判所は被告の保釈を認めた。
Tòa án đã chấp thuận cho bị cáo tại ngoại.
- 弁護人が保釈請求を行い、翌日却下された。
Luật sư nộp đơn xin tại ngoại, và hôm sau bị bác.
- 保釈金として三百万円を納付した。
Đã nộp 3 triệu yên làm tiền bảo lãnh tại ngoại.
- 被告は保釈中に海外渡航を禁じられている。
Bị cáo bị cấm xuất cảnh trong thời gian tại ngoại.
- 証拠隠滅の恐れがあるため保釈は許可されなかった。
Do lo ngại tiêu hủy chứng cứ nên không được cho tại ngoại.
- 彼は勾留から十日後に保釈された。
Anh ta được tại ngoại mười ngày sau khi bị tạm giam.
- 裁判の進行に支障がないと判断し、保釈を許可した。
Nhận định không cản trở tiến trình xét xử nên đã cho tại ngoại.
- 保釈後、被告は記者団の質問に答えた。
Sau khi tại ngoại, bị cáo trả lời câu hỏi của báo chí.
- 逃亡の恐れが高いとして保釈請求は却下された。
Đơn xin tại ngoại bị bác vì nguy cơ bỏ trốn cao.
- 条件付きの保釈で、夜間外出は禁止だ。
Tại ngoại có điều kiện, cấm ra ngoài ban đêm.