保護者 [Bảo Hộ Giả]

ほごしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

người giám hộ; người bảo vệ; người bảo trợ; cha mẹ

JP: ジョンはヘレンの保護ほごしゃのようにふるまっている。

VI: John đang cư xử như người bảo hộ của Helen.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはきみの保護ほごしゃのつもりだ。
Tôi định bảo vệ bạn.
未成年みせいねんほうは、保護ほごしゃのサインをもらってください。
Người vị thành niên cần có chữ ký của người giám hộ.
本来ほんらいは、貧困ひんこんそう女性じょせい子供こども医療いりょう保護ほご提供ていきょうするために創設そうせつされた制度せいどである、アメリカてい所得しょとくしゃ医療いりょう扶助ふじょ制度せいどが、今日きょうでは、その予算よさんやくぶんの1を老人ろうじんついやしている。
Hệ thống hỗ trợ y tế cho người có thu nhập thấp ở Mỹ, ban đầu được thành lập để cung cấp bảo vệ y tế cho phụ nữ và trẻ em thuộc tầng lớp nghèo, nay đã chiếm khoảng một phần ba ngân sách cho người cao tuổi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 保護者(ほごしゃ)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: người bảo hộ, phụ huynh
  • Trình độ gợi ý: Trung cấp (~N2)
  • Từ ghép thường gặp: 保護者会・保護者面談・保護者同伴・保護者宛て・保護者の同意

2. Ý nghĩa chính

保護者 chỉ người chịu trách nhiệm bảo hộ cho trẻ em, người chưa đủ năng lực hành vi hoặc người cần được bảo trợ. Trong trường học Nhật, thường dùng để chỉ phụ huynh/hộ gia đình của học sinh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 親(おや): cha mẹ nói chung (thân mật). 保護者 là cách gọi trang trọng trong nhà trường, cơ quan.
  • 後見人(こうけんにん): người giám hộ theo pháp luật, phạm vi pháp lý rõ ràng hơn.
  • 監護者(かんごしゃ): người chăm sóc/giám hộ thực tế, dùng trong pháp luật.
  • 里親(さとおや): cha mẹ nuôi (foster parent). Khác với 保護者 là danh xưng rộng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường xuất hiện trong thông báo trường học, bệnh viện, cơ quan hành chính.
  • Mẫu dùng: 保護者会 (họp phụ huynh), 保護者宛て (gửi tới phụ huynh), 保護者同伴 (đi kèm phụ huynh), 保護者の同意 (sự đồng ý của phụ huynh).
  • Cấu trúc: 保護者に連絡する/保護者からの連絡保護者として保護者情報
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính; không dùng khi nói thân mật về “bố/mẹ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Cha mẹ Thân mật; không mang sắc thái hành chính.
後見人 Liên quan Người giám hộ Thuật ngữ pháp lý cụ thể.
里親 Liên quan Cha mẹ nuôi Trong hệ thống chăm sóc thay thế.
被保護者 Đối lập vai Người được bảo hộ Đối tượng mà 保護者 bảo hộ.
保護者会 Liên quan Họp phụ huynh Sự kiện dành cho 保護者 tại trường.
監護者 Liên quan Người trông nom Nhấn mạnh hành vi chăm sóc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bảo hộ, giữ gìn.
  • : bảo vệ (bộ 言 + thành phần âm, nghĩa “che chở”).
  • : người, kẻ làm việc đó.
  • Hợp nghĩa: “người bảo vệ/bảo hộ” → người chịu trách nhiệm trông nom.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi điền biểu mẫu ở Nhật, ô dành cho cha/mẹ thường ghi là 保護者氏名. Các sự kiện nhà trường có ghi “保護者同伴” nghĩa là học sinh phải có phụ huynh đi cùng. Trong truyền thông, 保護者 còn chỉ người đại diện hợp pháp cho nghệ sĩ/trẻ vị thành niên.

8. Câu ví dụ

  • 明日は保護者会があります。
    Ngày mai có họp phụ huynh.
  • 未成年の参加には保護者の同意が必要です。
    Tham gia của người vị thành niên cần sự đồng ý của phụ huynh.
  • 連絡先は保護者宛てにお願いします。
    Vui lòng gửi thông tin liên lạc đến phụ huynh.
  • 小学校で保護者向けの説明会が開かれた。
    Đã tổ chức buổi giải thích dành cho phụ huynh tại tiểu học.
  • 本人確認のため保護者同伴で来校してください。
    Vui lòng đến trường cùng phụ huynh để xác minh danh tính.
  • 担任は毎学期保護者と面談する。
    Giáo viên chủ nhiệm gặp phụ huynh mỗi học kỳ.
  • 事故の報告を保護者に行った。
    Đã báo cáo vụ việc cho phụ huynh.
  • 新入生の保護者向け資料を配布します。
    Phát tài liệu dành cho phụ huynh tân sinh.
  • このアプリは保護者による利用制限が設定できる。
    Ứng dụng này có thể cài đặt hạn chế sử dụng bởi phụ huynh.
  • 保護者の署名がないと申請できません。
    Nếu không có chữ ký của phụ huynh thì không thể nộp đơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 保護者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?